Bộ điều khiển động cơ điện tử Curtis 1243 (Ecu xe nâng điện)
Bộ điều khiển Curtis 1243 thế hệ 2 MultiMode™ là bộ điều khiển tốc độ động cơ được thiết kế để sử dụng trong nhiều loại xe công nghiệp nhỏ và trong thiết bị xử lý vật liệu.
Các bộ điều khiển lập trình này dễ lắp đặt, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, đồng thời cung cấp nhiều tính năng hơn ban đầu.
Bộ điều khiển 1243GEN2 MultiMode™ cung cấp khả năng điều khiển chính xác và mượt mà tốc độ và mô-men xoắn của động cơ. Một bộ phận điều khiển được kết hợp với một tầng công suất để cung cấp khả năng đảo quay thuận nghịch động cơ và phanh hoàn toàn không cần thêm rơle hoặc tiếp điểm.
Vỏ và bao bì IP53 chắc chắn của bộ điều khiển được chế tạo để chịu được va đập và rung động. Việc chế tạo bo mạch logic gắn trên bề mặt hiện đại giúp bộ điều khiển 1243GEN2 thậm chí còn đáng tin cậy hơn so với bộ điều khiển 1243 ban đầu.
1243GEN2 có thể lập trình hoàn toàn thông qua bộ lập trình cầm tay Curtis 13XX. Ngoài tính linh hoạt về cấu hình, bộ lập trình còn cung cấp khả năng chẩn đoán và thử nghiệm
Table 7 TROUBLESHOOTING CHART
LED CODE |
PROGRAMMER FAULT LCD DISPLAY CATEGORY POSSIBLE CAUSE |
FAULT CLEARANCE | ||
0,1 | NO KNOWN FAULTS | 0 | n/a | n/a |
1,1 | CURRENT SHUNT FAULT | 1 | 1. Abnormal vehicle operation causing high current spikes. 2. Current sensor out of range. 3. Controller failure. |
Cycle KSI. If problem persists, replace controller. |
1,2 | HW FAILSAFE | 1 | 1. Noisy environment. 2. Self-test or watchdog fault. 3. Controller failure. |
Cycle KSI. If problem persists, replace controller. |
1,3 | M- SHORTED | 1 | 1. Internal or external short of M- to B-. 2. Incorrect motor wiring. 3. Controller failure. |
Check wiring; cycle KSI. If problem persists, replace controller. |
1,4 | SRO | 3 | 1. Improper sequence of KSI, interlock, and direction inputs. 2. Interlock or direction switch circuit open. 3. Sequencing delay too short. 4. Wrong SRO or throttle type selected. 5. Misadjusted throttle pot. |
Follow proper sequence; adjust throttle if necessary; adjust programmable parameters if necessary. |
2,1 | THROTTLE WIPER HI | 1 | 1. Throttle input wire open or shorted to B+. 2. Defective throttle pot. 3. Wrong throttle type selected. |
When Throttle Wiper High input returns to valid range. |
2,2 | EMR REV WIRING | 1 | 1. Emergency reverse wire or check wire open. |
Re-apply emergency reverse or cycle interlock. |
2,3 | HPD | 3 | 1. Improper sequence of KSI, interlock, and throttle inputs. 2. Misadjusted throttle pot. 3. Sequencing delay too short. 3. Wrong HPD or throttle type selected. 5. Misadjusted throttle pot. |
Follow proper sequence; adjust throttle if necessary; adjust programmable parameters if necessary. |
SRVC TOTAL | 3 | 1. Total maintenance timer expired. | Reset with programmer. | |
SRVC TRAC | 3 | 1. Traction maintenance timer expired. | Reset with programmer. | |
TOTAL DISABLED | 3 | 1. Total disable timer expired. | Reset with programmer. | |
TRAC DISABLED | 3 | 1. Traction disable timer expired. | Reset with programmer. | |
2,4 | THROTTLE WIPER LO | 1 | 1. Throttle pot wire open or shorted to B+. 2. Wrong throttle type selected. 3. Defective throttle pot. |
When Throttle Wiper Low input returns to valid range. |
3,1 | FIELD SHORT | 1 | 1. Main contactor coil shorted. 2. Field winding shorted to B+ or B-. 3. Field resistance too low. |
Check contactor coil and field winding; cycle KSI. |
3,2 | MAIN CONT WELDED | 1 | 1. Main contactor stuck closed. 2. Main contactor driver shorted. |
Check wiring and contactor; cycle KSI. |
3,3 | FIELD OPEN | 1 | 1. Field winding connection open. 2. Field winding open. |
Check wiring and cycle KSI. |
3,4 | MISSING CONTACTOR | 1 | 1. Main contactor coil open. 2. Main contactor missing. 3. Wire to main contactor open |
Check wiring and cycle KSI. |
Table 7 TROUBLESHOOTING CHART, cont’d
LED CODE |
PROGRAMMER FAULT LCD DISPLAY CATEGORY POSSIBLE CAUSE |
FAULT CLEARANCE | ||
4,1 | LOW BATTERY VOLTAGE | 2 | 1. Battery voltage < undervoltage cutback. 2. Corroded battery terminal. 3. Loose battery or controller terminal. |
When voltage rises above undervoltage cutoff point. |
4,2 | OVERVOLTAGE | 2 | 1. Battery voltage >overvoltage shutdown. limit. 2. Vehicle operating with charger attached. |
When voltage falls below overvoltage cutoff point. |
4,3 | THERMAL CUTBACK | 2 | 1. Temperature >85°C or < -25°C. 2. Excessive load on vehicle. 3. Improper mounting of controller. |
Clears when heatsink temperature returns to within acceptable range. |
4,4 | ANTI-TIEDOWN | 3 | 1. Mode switches shorted to B+. 2. Mode Select 1 “tied down” to select Mode 2 or Mode 4 permanently. |
Release Mode Select 1. |
MOTOR HOT | 3 | 1. Field resistance > motor hot setpoint. | When resistance < setpoint. | |
MOTOR WARM | 3 | 1. Field resistance > motor warm setpoint. | When resistance < setpoint. |