Ký hiệu của điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quốc gia. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến được sử dụng trong các sơ đồ mạch điện:
1. Ký hiệu điện trở theo tiêu chuẩn quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission)
Ký hiệu điện trở theo tiêu chuẩn IEC là một hình chữ nhật đơn giản. Đây là ký hiệu phổ biến ở châu Âu và các khu vực sử dụng hệ thống tiêu chuẩn IEC.
2. Ký hiệu điện trở theo tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute)
Ký hiệu điện trở theo tiêu chuẩn ANSI, được sử dụng rộng rãi ở Mỹ, là một đường zíc zắc. Ký hiệu này cũng được sử dụng trong nhiều tài liệu và sách giáo khoa.
3. Các ký hiệu điện trở đặc biệt
- Biến trở (Potentiometer): Biến trở có ký hiệu là một điện trở với một mũi tên đi qua. Nó thể hiện khả năng thay đổi giá trị điện trở bằng cách xoay một núm vặn.
- Điện trở điều chỉnh (Rheostat): Ký hiệu của điện trở điều chỉnh là một điện trở với một mũi tên chéo qua và chỉ một đầu của điện trở có mũi tên.
- Điện trở nhiệt (Thermistor): Có ký hiệu là một điện trở với một đường chéo và một mũi tên chỉ lên hoặc xuống tùy thuộc vào loại nhiệt điện trở (NTC hoặc PTC).
Bảng các ký hiệu điện trở
Loại điện trở | Ký hiệu IEC | Ký hiệu ANSI |
---|---|---|
Điện trở cố định | ||
Biến trở | ||
Điện trở điều chỉnh (Rheostat) | ||
Điện trở nhiệt (NTC) | ||
Điện trở nhiệt (PTC) |
Mô tả ký hiệu điện trở đặc biệt
- Biến trở (Potentiometer): Một đường chéo với một mũi tên chỉ từ một đầu đến giữa điện trở.
- Điện trở điều chỉnh (Rheostat): Một đường chéo với một mũi tên chỉ từ một đầu đến giữa điện trở, nhưng không chạm vào giữa.
- Điện trở nhiệt (Thermistor):
- NTC (Negative Temperature Coefficient): Điện trở nhiệt có hệ số nhiệt âm, ký hiệu bằng một điện trở với mũi tên chỉ xuống.
- PTC (Positive Temperature Coefficient): Điện trở nhiệt có hệ số nhiệt dương, ký hiệu bằng một điện trở với mũi tên chỉ lên.
Các ký hiệu này giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên hiểu rõ chức năng và vị trí của các điện trở trong sơ đồ mạch điện.