SVM-10K-48V-1

Các mã lỗi Biến Tần Suoer 10kW SVM-II-10.2kW-48V

Menu

Solar inverter with MPPT solar charger controller

Biến Tần Suoer 10kW SVM-II-10.2kW-48V

Biến tần Suoer 10kW là gì?

Biến tần Suoer 10kW SVM-II-10.2kW-48V là một thiết bị điện tử công suất, được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống năng lượng mặt trời độc lập. Nó có chức năng chuyển đổi điện một chiều (DC) từ pin mặt trời và ắc quy thành điện xoay chiều (AC) có thể sử dụng cho các thiết bị gia dụng thông thường.

Tại sao chọn biến tần Suoer?

  • Hiệu suất cao: Với công nghệ MPPT tiên tiến, biến tần Suoer giúp tối đa hóa lượng năng lượng thu được từ pin mặt trời, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả nhất.
  • Độ ổn định: Thiết kế chắc chắn và chất lượng linh kiện cao giúp biến tần Suoer hoạt động ổn định trong thời gian dài, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Tính năng đa dạng: Biến tần Suoer cung cấp nhiều tính năng thông minh như kết nối Bluetooth, giám sát từ xa, bảo vệ quá tải, ngắn mạch, giúp người dùng dễ dàng quản lý và theo dõi hệ thống.
  • Ứng dụng linh hoạt: Biến tần Suoer phù hợp với nhiều loại pin mặt trời và ắc quy, đáp ứng nhu cầu sử dụng điện năng của các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và các dự án năng lượng quy mô vừa.

Thông số kỹ thuật chính của biến tần Suoer 10kW

  • Công suất: 10.2kW
  • Điện áp vào: 48V
  • Điện áp ra: 220V
  • Hiệu suất: Cao
  • Tần số: 50/60Hz
  • Các tính năng: MPPT, bảo vệ quá tải, ngắn mạch, kết nối Bluetooth, giám sát từ xa,…

Ứng dụng của biến tần Suoer 10kW

  • Hệ thống điện năng lượng mặt trời độc lập: Cung cấp điện cho các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ ở vùng sâu vùng xa, nơi chưa có lưới điện quốc gia.
  • Hệ thống dự phòng: Dùng làm nguồn điện dự phòng khi mất điện lưới.
  • Các ứng dụng khác: Chiếu sáng, bơm nước, chạy máy móc…

Lưu ý khi sử dụng biến tần Suoer 10kW

  • Lắp đặt: Biến tần nên được lắp đặt bởi những người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Bảo trì: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng biến tần để đảm bảo thiết bị hoạt động tốt nhất.
  • Chọn đúng loại: Lựa chọn biến tần phù hợp với công suất và loại pin mặt trời, ắc quy mà bạn đang sử dụng.

Muốn biết thêm?

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về biến tần Suoer 10kW hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Một số câu hỏi thường gặp:

  • Biến tần Suoer có bền không?
  • Giá của biến tần Suoer 10kW là bao nhiêu?
  • Tôi nên chọn loại pin mặt trời nào để kết hợp với biến tần Suoer?
  • Làm thế nào để lắp đặt biến tần Suoer?

Hãy để lại bình luận của bạn bên dưới!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chính xác và chi tiết nhất, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

Từ khóa: biến tần Suoer, inverter Suoer, năng lượng mặt trời, hệ thống điện độc lập, MPPT

Mã lỗi của biến tần

 

MODEL
SVM-10.2k
Phase
1-phase
Maximum PV Input Power
10200W
Rated Output Power
10200W/10200VA
Maximum Solar Charging Current
180A
GRID-TIE OPERATION
PV Input(DC)
Nominal DC Voltage/Maximun DC Voltage
360VDC/500VDC
Start-up Voltage/Initial Feeding Voltage
90VDC/120VDC
MPPT Voltage Range
90VDC/450VDC
Number of MPPT Trackers/Maximum Input Current
1/27A
GRID OUTPUT(AC)
Nominal Output Voltage
220/230/240VAC
Output Voltage Range
195-253VAC
Nominal Output Current
44.3A
Power Factor
>0.99
Feed-in Grid Frequency Range
49-51±1hz
EFFICIENCY
Maximum Conversion Efficiency(DC/AC)
98%
TWO LOAD OUTPUT POWER
Full Load
10200W
Maximum Main Load
10200W
Maximum Second Load(battery mode)
3400W
Main Load Cut Off Voltage
44VDC
Main Load Return Voltage
48VDC
OFF-GRID OPERATION
AC INPUT
AC Start-up Voltage/Auto Restart Voltage
120-140VAC/180VAC
Acceptable Input Voltage Range
90-280VAC or 170-280VAC
Maximum AC Input Current
50A
Nominal operating frequency
50/60Hz
Surge power
20400W
PV INPUT(DC)
Maximum DC Voltage
500VDC
MPPT Voltage Range
90VDC~450VDC
Number of MPPT Trackers/Maximum Iput Current
1/27A
BATTERY MODE OUTPUT(AC)
Nominal Output Voltage
48VDC
Output Waveform
Pure sine wave
Efficiency(DC to AC)
94%
BATTERY & CHARGER
Nominal DC Voltage
48VDC
Maximum Solar Charging Current
180A
Maximum AC Charging Current
160A
GENERAL
PHYSICAL
Dimension,DxWXH(mm)
420*310*110
Cartoon Dimension,DXWXH(mm)
588*463*205
Net Weight(kgs)
14.5
Gross Weight(kgs)
16
INTERFACE
Communication Port
RS232/WIFI/RemoveLCD/GPRS
ENVIRONMENT
OperatingTemperature
-10~50℃
CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ