bang-gia-tri-mau-dien-tro

Các linh kiện điện tử cơ bản – Cách đọc trị số điện trở

Menu

Để đọc trị số điện trở, người ta thường sử dụng mã màu hoặc các ký hiệu khác được in trực tiếp trên điện trở. Dưới đây là cách đọc trị số điện trở thông qua các phương pháp phổ biến:

1. Mã màu điện trở

Điện trở có các vòng màu để biểu thị giá trị của nó. Thông thường, điện trở có 4, 5 hoặc 6 vòng màu. Dưới đây là cách đọc giá trị điện trở từ mã màu 4 vòng:

Bảng mã màu

Màu Chữ số Nhân với Sai số
Đen 0 100
Nâu 1 101 ±1%
Đỏ 2 102 ±2%
Cam 3 103
Vàng 4 104
Lục 5 105 ±0.5%
Lam 6 106 ±0.25%
Tím 7 107 ±0.1%
Xám 8 108 ±0.05%
Trắng 9 109
Vàng ±5%
Bạc ±10%

Cách đọc điện trở 4 vòng màu

  • Vòng 1: Chữ số đầu tiên.
  • Vòng 2: Chữ số thứ hai.
  • Vòng 3: Hệ số nhân (số mũ của 10).
  • Vòng 4: Sai số (tolerance).

Ví dụ: Điện trở có các vòng màu lần lượt là: Nâu (1), Đỏ (2), Đỏ (100), Vàng (5%).

  • Vòng 1: 1
  • Vòng 2: 2
  • Vòng 3: 10^2 = 100
  • Vòng 4: ±5% => Trị số điện trở là 12×100=1200Ω=1.2𝑘Ω với sai số ±5%.

2. Ký hiệu in trên điện trở

Đối với các điện trở có kích thước lớn hoặc điện trở chính xác, trị số thường được in trực tiếp bằng số và chữ. Có thể có ba hoặc bốn chữ số hoặc chữ số và ký tự:

  • Chữ số và ký tự: Điện trở có các chữ số và ký tự như “1K2” nghĩa là 1.2 kΩ (1.2 kilo-ohm).
  • Ba chữ số: Số đầu tiên và số thứ hai là giá trị điện trở, số thứ ba là số mũ của 10.
    • Ví dụ: 472 nghĩa là 47 x 10^2 = 4700 Ω = 4.7 kΩ.
  • Bốn chữ số: Tương tự như ba chữ số, nhưng độ chính xác cao hơn.
    • Ví dụ: 4702 nghĩa là 470 x 10^2 = 47000 Ω = 47 kΩ.

3. Sử dụng đồng hồ đo điện trở

Nếu các cách trên không rõ ràng hoặc điện trở đã bị mờ mã màu hay ký hiệu, bạn có thể sử dụng đồng hồ đo điện trở (ohm meter) để đo trực tiếp trị số điện trở.

Kết luận

Việc đọc trị số điện trở có thể được thực hiện thông qua mã màu, ký hiệu trực tiếp trên điện trở hoặc bằng cách sử dụng đồng hồ đo. Hiểu rõ cách đọc các mã màu và ký hiệu sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định giá trị của điện trở trong mạch điện.

CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ