Cài đặt các thông số cơ bản về biến tần S.A.J

Cài đặt các thông số cơ bản về biến tần S.A.J

Menu

Biến tần SAJ là một thiết bị dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện xoay chiều (AC). Để cài đặt các thông số cơ bản cho biến tần SAJ, cần tuân theo một số bước và điều chỉnh các tham số như sau:

1. **Tần số cơ bản (Base Frequency):**
– **Mã tham số**: 00.07 hoặc 01.07 (tùy biến tần)
– **Giá trị cài đặt**: Thông thường là 50 Hz hoặc 60 Hz, tùy thuộc vào mạng điện của khu vực.

2. **Điện áp đầu vào (Input Voltage):**
– **Mã tham số**: 00.04 hoặc 01.04
– **Giá trị cài đặt**: Phải được cài đặt đúng với điện áp của nguồn cấp, thường là 220V hoặc 380V.

3. **Dòng điện định mức (Rated Current):**
– **Mã tham số**: 00.09 hoặc 01.09
– **Giá trị cài đặt**: Phải nhập đúng dòng điện định mức của động cơ (thường ghi trên nhãn động cơ).

4. **Tần số tối đa (Maximum Frequency):**
– **Mã tham số**: 00.10 hoặc 01.10
– **Giá trị cài đặt**: Thường là 50 Hz hoặc 60 Hz, tùy theo yêu cầu sử dụng và loại động cơ.

5. **Tần số khởi động (Starting Frequency):**
– **Mã tham số**: 00.12
– **Giá trị cài đặt**: Thường là từ 0 Hz đến 5 Hz để đảm bảo động cơ khởi động mượt mà.

6. **Thời gian tăng tốc/giảm tốc (Acceleration/Deceleration Time):**
– **Mã tham số**: 00.14 và 00.15
– **Thời gian tăng tốc**: Xác định thời gian từ khi động cơ đạt 0 Hz đến tần số tối đa. Cài đặt tùy theo yêu cầu ứng dụng, thường từ 5 đến 20 giây.
– **Thời gian giảm tốc**: Thời gian để động cơ giảm từ tần số tối đa về 0 Hz. Giá trị thường cũng từ 5 đến 20 giây.

7. **Chế độ điều khiển (Control Mode):**
– **Mã tham số**: 00.01
– **Chế độ V/F**: Dành cho các ứng dụng không yêu cầu điều khiển mô-men xoắn cao.
– **Chế độ vector**: Dành cho các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn cao và chính xác hơn.

8. **Tần số dừng (Stopping Frequency):**
– **Mã tham số**: 00.13
– **Giá trị cài đặt**: Thường từ 0 Hz đến 5 Hz để đảm bảo động cơ dừng dần.

9. **Chức năng bảo vệ quá tải (Overload Protection):**
– **Mã tham số**: 01.20
– **Giá trị cài đặt**: Thông số này giúp bảo vệ động cơ khỏi quá tải. Thường cài đặt ở mức khoảng 110% đến 150% dòng định mức.

10. **Phương pháp điều khiển (Control Method):**
– **Mã tham số**: 00.02
– **Giá trị cài đặt**: Có thể là điều khiển từ xa (remote control) hoặc bằng tay (manual control).

11. **Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset):**
– **Mã tham số**: 00.00
– **Giá trị cài đặt**: 1 để khôi phục tất cả các tham số về mặc định ban đầu.

Một số lưu ý:
– Kiểm tra hướng dẫn sử dụng chi tiết của từng dòng biến tần SAJ để xác định các mã tham số chính xác và phù hợp.
– Cần thực hiện theo đúng trình tự và cài đặt chính xác để tránh hư hỏng cho động cơ và biến tần.

Bạn có cần hướng dẫn chi tiết hơn về một tham số cụ thể nào không?

 

Hướng dẫn cài đặt biến tần cho dòng 8000B Series 

– Nhân viên vận hành nhà máy vì một lý do nào đó mà vào biến tần cài đặt các thông số.

Tuy nhiên khi cho biến tần chạy lại thì khởi động lên ok.
Nhưng khi dừng thì thời gian rất lâu sau mới chịu dừng động cơ?
Hướng dẫn từ xa và kiểm tra thông số của F0.19 lên tới 500.0 ???
Đây là thông số cài đặt thời gian dừng của động cơ.
Điều chỉnh lại thông số này về 3-10 giây là ok.

Xử lý lỗi dừng chậm: giảm giá trị F0.19 về 00.2 bằng với giá trị F0.18 00.2 (thời gian khởi động) ok

F0.00 Control mode
selection
0: Sensorless vector control
1:V/F control
F0.01 Run command
source
0:Keypad
1:Terminals
2: Communications
F0.09 Running
direction
selection
0: Forward
1: Reverse
2: Reverse running prohibited
F0.10 Max. output
frequency
10.00~600.00Hz
F0.18 Acceleration
time 1
0.1~3600.0s
F0.19 Deceleration
time 1
0.1~3600.0s
F0.20 Default setting 0:Not restore to default setting
1: Restore to factory setting
2:Fault record clearing

 

CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ